Từ điển Thiều Chửu柜 - cự① Cây cự, một loài liễu lớn. ||② Cái quầy.
Từ điển Trần Văn Chánh柜 - cự① (thực) Một giống liễu; ② Quầy hàng. Xem 櫃 [guì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng柜 - cựCái tủ ( tiếng địa phương vùng Giang Tô ).